Put all your eggs in one basket là một thành ngữ tiếng Anh ngụ ý đặt tất cả tài nguyên vào một cơ hội nào đó. Ngoài ra thành ngữ này thường dùng trong việc cảnh cáo về tỷ lệ rủi ro khi tập trung vào một điều gì đó.
Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu về cách sử dụng và nguồn gốc của thành ngữ này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn và tích lũy được vốn từ thêm cho mình nhé!
Nội dung chính:
1. Khái niệm Put all your eggs in one basket
Put all your eggs in one basket là một thành ngữ tiếng Anh, nghĩa là đặt tất cả tài nguyên hoặc cơ hội của bạn vào một điểm duy nhất, được sử dụng để cảnh báo về nguy cơ tỷ lệ rủi ro cao khi tập trung quá nhiều vào một khía cạnh hoặc lựa chọn duy nhất, nếu không thành công, có thể mất mát toàn bộ.
Example:
- Instead of applying to multiple universities, she decided to apply to only one, believing it was the perfect fit. Her friends warned her about putting all her eggs in one basket.
Thay vì nộp đơn vào nhiều trường đại học, cô ấy quyết định chỉ nộp đơn vào một trường, tin rằng đó là sự lựa chọn hoàn hảo. Bạn bè cảnh báo cô về việc đặt hết niềm tin vào một chỗ.
2. Xuất xứ của Put all your eggs in one basket
Put all your eggs in one basket xuất phát từ thế kỷ 17 và được cho là có nguồn gốc từ nghề chăn nuôi gà. Ý tưởng là nếu bạn đặt quá nhiều quả trứng vào một chiếc giỏ và giỏ đó bị hỏng hoặc mất mát, bạn có thể mất hết quả trứng. Tương tự, nếu bạn đặt toàn bộ tài sản hoặc cơ hội vào một lựa chọn và nó không thành công, bạn có thể phải đối mặt với mất mát lớn.
Cụm từ này đã trở thành một lời khuyên thông dụng trong kinh doanh và tài chính, nhấn mạnh sự quan trọng của việc đa dạng hóa và phân tán rủi ro để bảo vệ khỏi mất mát toàn bộ khi một phần của kế hoạch không thành công.
3. Put all your eggs in one basket trong cách trường hợp cụ thể
3.1. Đầu tư tài chính
Example:
- My financial advisor cautioned against putting all my eggs in one basket by solely investing in the stock market. Instead, I diversified my investments, allocating a portion to real estate, which has proven to be a stable and profitable choice.
Chuyên viên tư vấn tài chính của tôi khuyên rằng không nên đặt tất cả vào thị trường chứng khoán. Thay vào đó, tôi đã đa dạng hóa đầu tư, phân phối một phần vào bất động sản, một lựa chọn ổn định và lợi nhuận. - Understanding the volatility in the cryptocurrency market, I decided not to put all my eggs in one basket.
Hiểu rõ sự biến động trong thị trường tiền điện tử, tôi quyết định không đặt tất cả vào một lựa chọn.
3.2. Sự nghiệp
Example:
- Recognizing the importance of career development, I opted not to put all my eggs in one basket by solely focusing on climbing the corporate ladder. Instead, I diversified my skills, taking on side projects and seeking opportunities for professional growth.
Nhận thức về sự quan trọng của sự phát triển sự nghiệp, tôi quyết định không đặt tất cả vào một lựa chọn chỉ là việc leo lên bậc thang doanh nghiệp. Thay vào đó, tôi đa dạng hóa kỹ năng của mình, tham gia các dự án phụ và tìm kiếm cơ hội phát triển chuyên nghiệp. - Understanding the unpredictable nature of industries, I chose not to put all my eggs in one basket by pursuing only one field of study.
Hiểu rõ về tính không dự đoán của các ngành nghề, tôi quyết định không đặt tất cả vào một lựa chọn chỉ là theo đuổi một lĩnh vực học.
3.3. Mối quan hệ cá nhân
Example:
- Recognizing the fragility of friendships, I’ve chosen not to put all my eggs in one basket by solely relying on one close friend.
Nhận ra sự mong manh của tình bạn, tôi chọn không đặt tất cả niềm tin vào một lựa chọn chỉ là mối quan hệ với một người bạn thân. - In matters of the heart, I’ve learned not to put all my eggs in one basket by relying solely on a romantic partner.
Trong các mối quan hệ tình cảm, tôi đã học được rằng không nên đặt tất cả vào một lựa chọn chỉ là đối tác tình cảm.
3.4. Dự án kinh doanh
Example:
- Instead of putting all our eggs in one basket by focusing solely on domestic markets, our company decided to diversify its business expansion strategy by entering international markets.
Thay vì đặt tất cả vào một lựa chọn chỉ là thị trường trong nước, công ty của chúng tôi quyết định đa dạng hóa chiến lược mở rộng kinh doanh bằng cách mở rộng sang thị trường quốc tế. - To avoid putting all our eggs in one basket, we manage our product portfolio strategically. Instead of focusing solely on one flagship product, we diversify our offerings to cater to different market segments.
Để tránh đặt tất cả vào một lựa chọn, chúng tôi quản lý danh mục sản phẩm của mình một cách chiến lược. Thay vì tập trung chỉ vào một sản phẩm mũi nhọn, chúng tôi đa dạng hóa các sản phẩm để phục vụ các phân khúc thị trường khác nhau.
3.5. Giáo dục
Example:
- With the advancement of technology, educators should avoid putting all their eggs in one basket and embrace digital learning platforms. Integrating various online tools enhances the educational experience.
Với sự tiến bộ của công nghệ, giáo viên nên tránh đặt tất cả vào một lựa chọn và nên chấp nhận các nền tảng học trực tuyến. Việc tích hợp nhiều công cụ trực tuyến nâng cao trải nghiệm giáo dục - In today’s interconnected world, students benefit from not putting all their eggs in one basket regarding cultural awareness. Encouraging exposure to diverse perspectives and international experiences enhances a well-rounded education that prepares students for a globalized society.
Trong thế giới ngày nay, mở mang kiến thức văn hóa là lợi ích khi sinh viên không đặt tất cả vào một lựa chọn. Khuyến khích tiếp xúc với nhiều quan điểm và trải nghiệm quốc tế tăng cường một giáo dục toàn diện, chuẩn bị cho sinh viên trong xã hội toàn cầu hóa.
4. Đồng nghĩa với Put all your eggs in one basket
4.1. Rely solely on one option
Example:
- Jane learned not to rely solely on one option for career growth, realizing that exploring lateral moves and acquiring new skills are essential for professional advancement.
Jane đã học được rằng không nên chỉ phụ thuộc vào một lựa chọn cho sự phát triển sự nghiệp, nhận ra rằng việc thăm dò các bước di chuyển ngang và học kỹ năng mới là quan trọng cho sự tiến bộ chuyên nghiệp. - Alex discovered the risks of relying solely on one investment option when the market fluctuated. Now, he diversifies his investments across different sectors to minimize potential losses.
Alex đã phát hiện rủi ro khi chỉ phụ thuộc vào một lựa chọn đầu tư khi thị trường biến động. Bây giờ, anh ấy đa dạng hóa đầu tư qua các ngành khác nhau để giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn.
4.2. Concentrate all resources in one place
Example:
- The startup concentrated all its advertising budget in one place—Facebook ads. When the platform’s policies changed, their visibility plummeted, showcasing the risk of relying solely on a single promotional channel.
Công ty khởi nghiệp tập trung toàn bộ ngân sách quảng cáo vào một nơi — quảng cáo trên Facebook. Khi chính sách của nền tảng thay đổi, khả năng hiển thị của họ giảm đột ngột, thể hiện rủi ro của việc chỉ phụ thuộc vào một kênh quảng cáo duy nhất. - The company faced a supply chain crisis after concentrating all its manufacturing in one place — a single overseas factory. When the factory experienced a strike, production ground to a halt, underscoring the vulnerability of a centralized production location.
Công ty đối mặt với khủng hoảng chuỗi cung ứng sau khi tập trung toàn bộ sản xuất vào một nơi — một nhà máy nước ngoài duy nhất. Khi nhà máy gặp đình công, quá trình sản xuất dừng lại, làm nổi bật sự yếu đuối của việc tập trung sản xuất.
4.3. Bet everything on one outcome
Example:
- Sarah decided to bet everything on one outcome during the championship game. When her chosen team lost unexpectedly, she learned the importance of diversifying bets to mitigate the risks associated with relying solely on a single outcome.
Sarah quyết định đặt cược tất cả vào một kết quả trong trận chung kết. Khi đội mà cô chọn thất bại không ngờ, cô học được tầm quan trọng của việc đa dạng hóa cược để giảm thiểu rủi ro khi chỉ phụ thuộc vào một kết quả duy nhất. - Alex bet everything on one outcome by focusing solely on a single job application. When he didn’t get the position, he realized the importance of applying to multiple opportunities to increase the chances of success in his career.
Alex đặt cược tất cả vào một kết quả bằng cách tập trung duy nhất vào một đơn xin việc. Khi anh ấy không được chọn, anh ấy nhận ra tầm quan trọng của việc nộp đơn vào nhiều cơ hội để tăng cơ hội thành công trong sự nghiệp.
4.4. Centralize efforts in a single area
Example:
- The product development team centralized efforts in a single area by solely focusing on improving one feature. However, user feedback revealed the need for a more holistic approach, prompting the team to consider enhancements across the entire product.
Đội phát triển sản phẩm tập trung tất cả nỗ lực vào một khu vực, tập trung độc quyền vào việc cải thiện một tính năng. Tuy nhiên, phản hồi từ người dùng đã chỉ ra sự cần thiết của một cách tiếp cận toàn diện hơn, buộc đội phải xem xét những cải tiến trên toàn bộ sản phẩm. - The company initially centralized efforts in a single area by exclusively using automated customer support. Realizing the limitations, they integrated human agents to handle complex issues, providing a more personalized and effective support experience.
Công ty ban đầu tập trung tất cả nỗ lực vào một khu vực, độc quyền sử dụng hỗ trợ khách hàng tự động. Nhận ra những hạn chế, họ tích hợp các nhân viên để xử lý các vấn đề phức tạp, mang lại trải nghiệm hỗ trợ cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
5. Trái nghĩa với Put all your eggs in one basket
5.1. Have a backup plan
Example:
- Knowing that the job market is unpredictable, Jenny always has a backup plan in case her current employment situation changes.
Biết rằng thị trường việc làm không dự đoán được, Jenny luôn có một kế hoạch dự phòng trong trường hợp tình hình việc làm hiện tại của cô thay đổi. - Mike invested in stocks, but he also has a backup plan of saving money in a secure savings account for unexpected expenses.
Mike đầu tư vào cổ phiếu, nhưng anh ấy cũng có một kế hoạch dự phòng là tiết kiệm tiền trong một tài khoản tiết kiệm an toàn để trang trải cho những chi phí không dự kiến. - Recognizing the potential for technical issues during the presentation, the speaker had a backup plan that included printed handouts for the audience.
Nhận ra khả năng xảy ra vấn đề kỹ thuật trong buổi trình bày, người diễn thuyết đã có một kế hoạch dự phòng bao gồm việc chuẩn bị tài liệu in để phát cho khán giả.
5.2. Explore multiple options
Example:
- Before choosing a college, Lisa explored multiple options by visiting different campuses and researching various academic programs.
Trước khi chọn đại học, Lisa đã khám phá nhiều lựa chọn bằng cách thăm nhiều khuôn viên và nghiên cứu nhiều chương trình học. - When looking for a new car, John explored multiple options by test-driving various models and comparing prices from different dealerships.
Khi tìm kiếm chiếc xe mới, John đã khám phá nhiều lựa chọn bằng cách lái thử nghiệm nhiều mẫu và so sánh giá từ các đại lý khác nhau. - In planning her career path, Sarah explored multiple options by attending workshops, networking events, and seeking advice from professionals in different industries.
Trong việc lập kế hoạch cho sự nghiệp của mình, Sarah đã khám phá nhiều lựa chọn bằng cách tham gia các hội thảo, sự kiện mạng lưới và tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia trong các ngành công nghiệp khác nhau.
5.3. Avoid overreliance on a single option
Example:
- Recognizing the importance of a balanced diet, Susan avoids overreliance on a single type of food and includes a variety of nutrients in her meals.
Nhận ra tầm quan trọng của một chế độ dinh dưỡng cân bằng, Susan tránh sự phụ thuộc quá mức vào một loại thức ăn và bao gồm nhiều chất dinh dưỡng khác nhau trong bữa ăn của mình. - In managing her projects, Emma avoids overreliance on a single team member by ensuring that responsibilities are distributed among the entire team.
Trong quản lý dự án của mình, Emma tránh sự phụ thuộc quá mức vào một thành viên nhóm bằng cách đảm bảo trách nhiệm được phân phối đều trong toàn bộ nhóm. - When making investment decisions, James avoids overreliance on a single financial advisor and seeks advice from multiple experts to make well-informed choices.
Trong quá trình đưa ra quyết định đầu tư, James tránh sự phụ thuộc quá mức vào một cố vấn tài chính và tìm kiếm lời khuyên từ nhiều chuyên gia để đưa ra những quyết định có kiến thức sâu rộng.
6. Put all your eggs in one basket trong ngữ cảnh thực tế
6.1. Trường hợp 1
A: Mr. Hoang, I’m contemplating a new business plan. B: Oh, really? What are you thinking? A: I’m considering expanding my services, but I’m unsure whether to invest all resources into one area. B: Ah, a tough decision indeed. But don’t forget the principle “don’t put all your eggs in one basket.” Maybe consider investing in multiple areas to reduce risk. A: True, I’m concerned about the risk as well. Thanks for the reminder; I’ll reassess my plan. | A: Ông Hoàng, tôi đang suy nghĩ về kế hoạch kinh doanh mới. B: À, thật à? Bạn đang nghĩ gì? A: Tôi đang xem xét việc mở rộng dịch vụ của mình, nhưng tôi phân vân có nên đầu tư toàn bộ nguồn lực vào một lĩnh vực hay không. B: Ah, đúng là quyết định khó khăn. Nhưng đừng quên nguyên tắc “không đầu tư toàn bộ vào một thứ gì đó”. Có thể cân nhắc đầu tư một phần vào nhiều lĩnh vực để giảm rủi ro. A: Đúng, tôi cũng lo sợ về rủi ro. Cảm ơn ông đã nhắc nhở, tôi sẽ xem xét lại kế hoạch của mình. |
6.2. Trường hợp 2
A: Today, I want to discuss my investment decision with you. B: Sure, what are you thinking? A: I’m thinking of investing all my savings in a new business opportunity. B: So, you’re turning “put all your eggs in one basket” into reality? A: Exactly. I believe this opportunity is substantial, and I want to fully concentrate on it. B: Be careful. We should thoroughly assess the risks before making a final decision. A: Do you think I should diversify and invest in multiple opportunities? B: Exactly, maybe consider spreading your investment across different projects to minimize risk. | A: Hôm nay, tôi muốn thảo luận với bạn về quyết định đầu tư của mình. B: Chắc chắn, bạn đang nghĩ gì? A: Tôi đang tính đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm vào một cơ hội kinh doanh mới. B: Hóa ra bạn đang đưa “put all your eggs in one basket” thành thực tế à? A: Đúng vậy. Tôi nghĩ cơ hội này rất lớn, và tôi muốn tập trung hết sức mình vào đó. B: Cẩn thận đấy. Chúng ta nên đánh giá rủi ro kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. A: Bạn nghĩ tôi nên chia nhỏ số tiền và đầu tư vào nhiều cơ hội hơn sao? B: Chính xác, có lẽ nên cân nhắc đầu tư một phần vào nhiều dự án để giảm thiểu rủi ro. |
7. Ứng dụng Put all your eggs in one basket vào kỳ thi IELTS Speaking
Please tell me about a difficult decision you’ve had to make in your professional or personal life.
Well, one challenging decision I had to make was related to my career. I was offered a job opportunity in a completely new industry, and it seemed very promising. However, I was hesitating because it required me to relocate to a different city. I was at a crossroads, considering the principle of “putting all my eggs in one basket.
Can you elaborate on that?
Certainly. I was torn between investing all my time and energy into this new job, hoping for success, or diversifying my options by exploring opportunities in my current location as well. It was a tough decision because, on one hand, I didn’t want to miss out on a potentially rewarding career path, but on the other hand, I was mindful of the risks associated with putting everything in one basket.
8. Bài tập ứng dụng
Điền vào ô trống sao cho thích hợp, với 1 trong 2 từ sau: Put all your eggs in one basket và have a backup plan.
- When starting a new business, some entrepreneurs prefer to ______________ by focusing solely on their flagship product.
- In the world of technology, companies sometimes choose to ______________ by heavily investing in the development of a groundbreaking product.
- Athletes in competitive sports often choose to specialize in a single discipline and ______________ to maximize their chances of excelling in a particular event.
- When pursuing a career in the arts, it’s essential for individuals to follow their passion but also ______________ in case the primary artistic endeavor faces unexpected challenges.
- Scientists conducting research on a groundbreaking discovery may choose to ______________ by dedicating all their resources to fully exploring and proving the validity of their hypothesis.
- Entrepreneurs with a clear vision for a specific niche market may decide to ______________ by tailoring their products exclusively to that target audience.
- Job seekers are encouraged to ______________ in case their preferred career path faces challenges, allowing them to adapt and explore alternative opportunities.
- Travelers are advised to ______________ in case their primary mode of transportation is disrupted, ensuring they can still reach their destination even in unforeseen circumstances.
9. Đáp án
- Put all your eggs in one basket
- Put all your eggs in one basket
- Put all your eggs in one basket
- Have a backup plan
- Put all your eggs in one basket
- Put all your eggs in one basket
- Have a backup plan
- Have a backup plan
10. Kết luận
Put all your eggs in one basket có nghĩa là đặt tất cả niềm tin, tài nguyên, và nỗ lực vào một lựa chọn duy nhất. Qua bài viết này, tác giả đã giải đáp thắc mắc về thành ngữ Put all your eggs in one basket, giúp người đọc hiểu hơn về thành ngữ này và có thể áp dụng nó đúng cách trong giao tiếp đời sống. Hy vọng rằng bạn có thể tăng thêm vốn từ của mình và đạt được mục tiêu trong tương lai.